Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bán thân



noun
Bust; half-length
tượng bán thân a bust
ảnh bán thân a half-length photograph
Bán thân bất toại Hemiplegia

[bán thân]
half-length
ảnh bán thân
Half-length photograph
xem bán mình
Bán thân nuôi miệng
To sell one's body for a living



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.